--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
esprit fort
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
esprit fort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: esprit fort
Phát âm : /'espri:fɔ:r/
+ danh từ
người có bản lĩnh
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
esprit fort
:
người có bản lĩnh
+
có
:
To becó ai hỏi, bảo tôi đi vắngif there is anyone asking for me, tell him I am not at homecơ hội nghìn năm có mộtthere is such an opportunity once in a thousand years; once in a lifetimechúng tôi chỉ có ba người tất cảthere are only three of us in alllá có màu xanhleaves are greencó tuổito be advanced in years